Characters remaining: 500/500
Translation

commissaire maigret

Academic
Friendly

Từ "commissaire Maigret" một danh từ, chỉ đến một nhân vật thám tử hư cấu nổi tiếng trong các tiểu thuyết của nhà văn người Bỉ Georges Simenon. Nhân vật này được biết đến với tính cách điềm tĩnh, thông minh phương pháp điều tra sâu sắc. Ông thường sử dụng sự quan sát sắc bén hiểu biết về tâm lý con người để giải quyết các vụ án.

Giải thích chi tiết:
  • Commissaire: Trong tiếng Pháp, từ này có nghĩa "thanh tra" hoặc "cảnh sát trưởng". thường được sử dụng để chỉ một người chức vụ trong lực lượng cảnh sát, trách nhiệm điều tra các vụ án hình sự.
  • Maigret: Đây họ của nhân vật. Maigret một thám tử với phong cách điều tra khác biệt, thường tìm hiểu động cơ tâm lý của tội phạm hơn chỉ tập trung vào chứng cứ vật .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I enjoy reading the stories of commissaire Maigret." (Tôi thích đọc những câu chuyện về thám tử Maigret.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many novels, commissaire Maigret solves complex cases by understanding the psychology of the suspects." (Trong nhiều tiểu thuyết, thám tử Maigret giải quyết các vụ án phức tạp bằng cách hiểu tâm lý của các nghi phạm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Thám tử (detective): từ chỉ chung cho những người điều tra tội phạm, không nhất thiết phải nhân vật hư cấu.
  • Inspector: Tương tự như "commissaire", nhưng thường chỉ cấp bậc thấp hơn trong lực lượng cảnh sát.
Từ đồng nghĩa:
  • Detective: Thám tử.
  • Investigator: Điều tra viên.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To solve a mystery: Giải quyết một bí ẩn.
  • To crack a case: Giải quyết một vụ án.
Cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "commissaire Maigret", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ trong ngữ cảnh điều tra như: - To look into: Điều tra, xem xét.

Noun
  1. nhân vật thám tử hư cấu trong tiểu thuyết của Georges Simenon.

Comments and discussion on the word "commissaire maigret"